PSR-S770
Cảm nhận sự chân thực trong từng Âm thanh
Người chơi sẽ tận hưởng Hệ tiếng sắc nét đến từ dòng đàn chuyên nghiệp Tyros, kết hợp với Super Articulation, Organ Flute. Hơn thế nữa, PSR-770 còn mang đến âm thanh tuyệt vời với các sample Tiếng chất lượng, hiệu ứng đa dạng sẽ đưa phần trình diễn của bạn lên một tầm cao mới và làm hài lòng ngay cả những khán giả khó tính nhất.
Tính năng mạnh mẽ
PSR-S670 được thiết kế với hai nút điều chỉnh “”Live Control””, 2 bánh xe cân chỉnh âm thanh và 2 cổng cắm pedal giúp gia tăng hiệu ứng cho phần trình diễn. Người chơi hoàn toàn có thể làm chủ sân khấu của riêng mình với các tính năng PSR-S670 mang lại.
Also, DJ Styles are a new live performance concept, featuring a collection of chord progressions that eliminate the need for continuous chord changes with the left hand. Now you’ve got both hands free to play melody lines, use the Live Controllers, or even trigger additional external audio with the Multi Pads to add a unique flair to your performance.
Màn hình LCD màu lớn hơn
Màn hình màu mở rộng mang đến sự tối ưu cho tất cả các hoạt động tùy chỉnh. Mọi thao tác với PSR-S770 sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, giúp bạn lựa chọn các tính năng trên đàn nhanh chóng.
Bộ nhớ mở rộng
Người chơi có thể cài đặt các Bộ Tiếng & Giao điệu mở rộng khác nhau đến từ các quốc gia trên thế giới với bộ nhớ được mở rộng lên đến 160Mb của PSR-S770. Khi cài đặt các bộ mở rộng này vào đàn, bạn ngay lập tức sẽ tận hưởng được những Tiếng, Giai điệu đặc trưng theo phong cách âm nhạc riêng. Hơn thế nữa, Yamaha còn thiết kế phần mềm YEM (Yamaha Expansion Manager) phiên bản 2.3 để kết nối đàn với máy tính. Phần mềm này cho phép người dùng tạo ra các Bộ mở rộng khác nhau với những Tiếng và Giai điệu ưa thích và còn hỗ trợ để tạo ra Tiếng riêng từ Sample có sẵn. *(Tải Phần mềm từ phần Hỗ trợ)
*(Please download from Support tab)
Trình diễn phối hợp
Nhờ vào cổng cắm Micro và Guitar, người chơi có thể hát theo phần trình diễn cùng đàn với các hiệu ứng cân chỉnh sắc thái giọng khác nhau. Hoặc, chỉ đơn giản kết nối đàn Guitar và điều chỉnh các thông số để sáng tạo âm thanh của các nghệ sỹ mà bạn ưa thích.
USB Audio Playback với tính năng đa dạng
Chức năng Audio Player của PSR-S770 mang đến sự đa dạng và đảm bảo chất lượng của mọi hiệu ứng cân chỉnh âm thanh như Time Stretch, Pitch shift, Vocal Cancel hay cả những phần nhạc đệm backing track, karaoke.
Ứng dụng Chord Tracker
Identify the chord sequence from an audio track instantly with the Yamaha Chord Tracker app!
The Yamaha Chord Tracker app for iPhone and iPad helps practicing and performance by extracting the chord sequence of an audio song stored on your device.
PSR-S770 | ||
---|---|---|
Thân | Màu sắc | Metallic Dark Grey |
Kích thước | Chiều rộng | 1002 mm |
Chiều cao | 148 mm | |
Độ sâu | 437 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.1 kg |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ, Initial Touch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Núm điều khiển | 2 (assignable) |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide VGA LCD |
Kích cỡ | 7 inch | |
Màu sắc | Color | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Tạo Âm | Công nghệ tạo âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 830 Voices + 36 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 67 S.Art!, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 71 Live! Voices, 20 Organ Flutes! | |
Tính tương thích | XG | Yes |
GS | Yes (for Song playback) | |
GM | Yes | |
GM2 | Yes | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 160MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Right 1, Right 2, Left | |
Loại | Tiếng Vang | 52 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | |
DSP | 295 Presets + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Presets + 5 User | |
EQ Master | 5 Presets + 2 User | |
EQ Part | 27 parts | |
Khác | Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Hợp âm rời (Arpeggio) | Yes | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 360 |
Tiết tấu đặc trưng | 322 Pro Styles, 27 Session Styles, 10 DJ Styles, 1 Free Play | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1,200 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tính tương thích | Style File Format, Style File Format GE | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 Sample Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 188 banks x 4 Pads |
Âm thanh | Liên kết | Yes |
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 types | |
Tổng hợp | Truy cập trực tiếp | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | |
Âm sắc | Hòa âm//Echo | Yes (with Arpeggio) |
Bảng điều khiển | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | |
Phong cách | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ gợi ý phong cách | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Trình ghi / phát âm thanh | Thời gian ghi (tối đa) | 80 minutes/Song |
Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) | |
Giàn trãi thời gian | Yes | |
Chuyển độ cao | Yes | |
Xóa âm | Yes | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 13 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | |
Kết nối | Tai nghe | Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable | |
Micro | Microphone/Guitar x 1 | |
MIDI | IN, OUT | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
LINE OUT | L/L+R, R | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm x 2 + 5 cm x 2 | |
Bộ nguồn | PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 19 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Owner’s Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |